Có 2 kết quả:

知易行难 zhī yì xíng nán ㄓ ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄢˊ知易行難 zhī yì xíng nán ㄓ ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) easy to grasp but difficult to put into practice (idiom)
(2) easier said than done

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easy to grasp but difficult to put into practice (idiom)
(2) easier said than done

Bình luận 0